Dạy con làm giàu (Biểu ghi số 3103)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190510b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786041109551 |
Giá tiền | 52000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 332.024 |
Mã hóa Cutter | K46/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Kiyosaki, Robert T. |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dạy con làm giàu |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Để không có tiền vẫn tạo ra tiền |
Thông tin trách nhiệm | Robert T. Kiyosaki ; Thiên Kim (dịch) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 47 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 194 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Tên sách tiếng Anh: Rich dad poor dad |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách cho chúng ta những bài học những lời hướng dẫn giúp bạn và con cái của bạn trở nên giàu có hơn, bất kể điều gì sẽ xảy ra trên một thế giới không chắc chắn và đang thay đổi nhanh chống như hiện nay. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thiên Kim |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-05-10 | 2 | 332.024 K46/T.1 | TK.01363 | 2024-11-23 | 2024-11-21 | 52000.00 | 2019-05-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-05-10 | 332.024 K46/T.1 | TK.01364 | 2019-05-10 | 52000.00 | 2019-05-10 | Sách |