Luyện nói tiếng Anh hiệu quả với Woo Bo Huyn = (Biểu ghi số 310)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00898aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 170802s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046215042 |
Giá tiền | 90000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428.3 |
Mã hóa Cutter | H530 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Woo Bo Huyn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luyện nói tiếng Anh hiệu quả với Woo Bo Huyn = |
Thông tin khác | Best way to speak English well |
Thông tin trách nhiệm | Woo Bo Huyn ; Trịnh Thị Phương Trang dịch |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 299tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
Tài liệu kèm theo (L) | 1 CD |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm 251 mẫu câu giao tiếp phổ biến luyện nói tiếng Anh hàng ngày |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Thị Phương Trang |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 11 | 1 | 428.3 H530 | MD.01470 | 2023-11-20 | 2023-11-06 | 90000.00 | 2017-10-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428.3 H530 | MD.01479 | 2017-10-18 | 90000.00 | 2017-10-18 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 9 | 2 | 428.3 H530 | MD.01480 | 2023-10-05 | 2023-10-05 | 90000.00 | 2017-10-18 | Sách | 2023-11-04 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 14 | 1 | 428.3 H530 | MD.01481 | 2023-11-21 | 2023-11-07 | 90000.00 | 2017-10-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 14 | 2 | 428.3 H530 | MD.01482 | 2023-11-21 | 2023-11-07 | 90000.00 | 2017-10-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 9 | 2 | 428.3 H530 | MD.01483 | 2023-11-27 | 2023-11-07 | 90000.00 | 2017-10-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 12 | 3 | 428.3 H530 | MD.01484 | 2023-11-22 | 2023-11-07 | 90000.00 | 2017-10-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 12 | 1 | 428.3 H530 | MD.01486 | 2023-01-02 | 2023-01-02 | 90000.00 | 2017-10-18 | Sách | 2023-02-01 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 7 | 428.3 H530 | MD.01489 | 2023-11-23 | 2023-11-07 | 90000.00 | 2017-10-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428.3 H530 | MD.01492 | 2017-10-18 | 90000.00 | 2017-10-18 | Sách |