Mạ Crom (Biểu ghi số 31)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01044aam a22002418a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 131030s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049113901 |
Giá tiền | 62000đ |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 671.7 |
Mã hóa Cutter | H407 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Minh Hoàng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Mạ Crom |
Thông tin khác | Lý thuyết và ứng dụng |
Thông tin trách nhiệm | Trần Minh Hoàng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội |
Nhà xuất bản | Bách khoa Hà Nội |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 187tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu giới thiệu về mạ crom. Trình bày các kỹ thuật cơ bản về mạ crom: lý thuyết điện kết tủa, dung dịch mạ crom, cấu tạo và tính chất lớp mạ, công nghệ mạ trang sức - bảo vệ, công nghệ crom cứng, sai hỏng và cách chữa, phân tích - kiểm tra, xử lý nước thải mạ crom |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 671.7 H407 | MD.00221 | 2017-09-30 | 62000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 671.7 H407 | MD.00222 | 2017-09-30 | 62000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 671.7 H407 | MD.00223 | 2017-09-30 | 62000.00 | 2017-09-30 | Sách |