Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ = (Biểu ghi số 309)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01125aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 151224s2017 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046215035 |
Giá tiền | 150000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428 |
Mã hóa Cutter | H714 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoge, A. J. |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ = |
Thông tin trách nhiệm | A. J. Hoge ; Nhóm The Windy biên bịch |
Thông tin khác | English learn to speak English like a native |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 303tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | tranh màu |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Tên sách tiếng Anh: Learn to speak english like a native |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu giới thiệu phương pháp Effortless English - một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, từ đó giúp người học thích học tiếng Anh, nói tiếng Anh trôi chảy, tự động không cần nghĩ bằng tiếng mẹ đẻ, phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luyện nói tiếng Anh |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Cơ bản |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | Nhóm The Windy |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428 H714 | MD.01744 | 2017-10-24 | 150000.00 | 2017-10-24 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428 H714 | MD.01745 | 2020-03-25 | 150000.00 | 2017-10-24 | Sách | 3 | 2 | 2020-03-02 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428 H714 | MD.01746 | 2019-12-30 | 150000.00 | 2017-10-24 | Sách | 3 | 1 | 2019-12-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428 H714 | MD.01747 | 2022-04-15 | 150000.00 | 2017-10-24 | Sách | 3 | 1 | 2022-02-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428 H714 | MD.01748 | 2020-09-16 | 150000.00 | 2017-10-24 | Sách | 3 | 2020-08-05 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428 H714 | MD.01749 | 2023-12-08 | 150000.00 | 2017-10-24 | Sách | 8 | 3 | 2023-11-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428 H714 | MD.01750 | 2023-12-08 | 150000.00 | 2017-10-24 | Sách | 5 | 1 | 2023-11-28 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428 H714 | MD.01751 | 2017-10-24 | 150000.00 | 2017-10-24 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428 H714 | MD.01752 | 2023-11-07 | 150000.00 | 2017-10-24 | Sách | 6 | 2 | 2023-10-31 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 428 H714 | MD.01753 | 2019-12-17 | 150000.00 | 2017-10-24 | Sách | 5 | 1 | 2019-12-04 |