TCVN 10304:2014 Móng cọc - tiêu chuẩn thiết kế (Biểu ghi số 3087)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190420b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048224042 |
Giá tiền | 70000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.154 |
Mã hóa Cutter | M431C |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | TCVN 10304:2014 Móng cọc - tiêu chuẩn thiết kế |
Thông tin khác | = Pile foundation – design standard |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Xuất bản lần 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 87 tr. |
Kích thước (L) | 31cm |
490 ## - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Tiêu chuẩn Quốc gia |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu nội dung tiêu chuẩn quốc gia 10304:2014 về móng cọc |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 1 | 624.154 M431C | MD.15376 | 2021-04-03 | 2021-03-27 | 70000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 624.154 M431C | MD.15377 | 2019-04-20 | 70000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 624.154 M431C | MD.15378 | 2019-04-20 | 70000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 624.154 M431C | MD.15379 | 2019-04-20 | 70000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 624.154 M431C | MD.15380 | 2019-04-20 | 70000.00 | 2019-04-20 | Sách |