Định mức dự toán xây dựng công trình (Biểu ghi số 3086)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190420b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048223335 |
Giá tiền | 44000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 690.0212 |
Mã hóa Cutter | Đ312M |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Định mức dự toán xây dựng công trình |
Thông tin khác | : Phần lắp đặt (bổ sung) lắp đặt ống nhựa HDPE và phụ tùng bằng phương pháp hàng gia nhiệt (Công bố kèm theo quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/4/2014 của Bộ Xây dựng) |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Xây dựng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 44 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 31cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 690.0212 Đ312M | MD.15366 | 2019-04-20 | 44000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 690.0212 Đ312M | MD.15367 | 2019-04-20 | 44000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 690.0212 Đ312M | MD.15368 | 2019-04-20 | 44000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 690.0212 Đ312M | MD.15369 | 2019-04-20 | 44000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 690.0212 Đ312M | MD.15370 | 2019-04-20 | 44000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 690.0212 Đ312M | MD.15371 | 2019-04-20 | 44000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 690.0212 Đ312M | MD.15372 | 2019-04-20 | 44000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 690.0212 Đ312M | MD.15373 | 2019-04-20 | 44000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 690.0212 Đ312M | MD.15374 | 2019-04-20 | 44000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 690.0212 Đ312M | MD.15375 | 2019-04-20 | 44000.00 | 2019-04-20 | Sách |