Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh (Biểu ghi số 308)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00941aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150907s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046223184 |
Giá tiền | 188000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428.2 |
Mã hóa Cutter | Đ552 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Anh Đức |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Anh Đức (chủ biên), Nguyễn Anh Tuấn, Ben Williams |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 333tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 26cm |
Tài liệu kèm theo (L) | 1 CD-Audio |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu giới thiệu phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, tăng cường khả năng ghi nhớ, sử dụng đúng trong giao tiếp |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Anh Tuấn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Williams, Ben |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 21 | 4 | 428.2 Đ552 | MD.01904 | 2023-02-01 | 2023-01-02 | 2023-01-02 | 188000.00 | 2017-10-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 18 | 6 | 428.2 Đ552 | MD.01905 | 2023-03-08 | 2023-03-01 | 188000.00 | 2017-10-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428.2 Đ552 | MD.01906 | 2017-10-18 | 188000.00 | 2017-10-18 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 10 | 1 | 428.2 Đ552 | MD.01907 | 2023-03-20 | 2023-02-25 | 188000.00 | 2017-10-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 5 | 428.2 Đ552 | MD.01908 | 2024-03-22 | 2024-03-08 | 188000.00 | 2017-10-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 16 | 5 | 428.2 Đ552 | MD.01909 | 2023-05-11 | 2023-04-21 | 188000.00 | 2017-10-18 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 5 | 428.2 Đ552 | MD.01910 | 2019-12-20 | 2019-12-07 | 188000.00 | 2017-10-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 9 | 428.2 Đ552 | MD.01911 | 2022-10-12 | 2022-10-05 | 188000.00 | 2017-10-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428.2 Đ552 | MD.01912 | 2017-10-18 | 188000.00 | 2017-10-18 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 9 | 4 | 428.2 Đ552 | MD.01913 | 2022-10-25 | 2022-10-03 | 188000.00 | 2017-10-18 | Sách |