Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt (Biểu ghi số 3079)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048223298 |
Giá tiền | 78000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 728.309597 |
Mã hóa Cutter | Th523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Thị Thu Thủy |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt |
Thông tin trách nhiệm | Võ Thị Thu Thủy |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 141 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Đặc trưng trong ứng xử với thiên nhiên qua kiến trúc nhà ở truyền thống, giải pháp trong ứng xử với thiên nhiên(tự nhiên và nhân tao) của cư dân ba miền về các phương diện công năng sử dụng, tạo hình kiến trúc, hiệu quả thẩm mỹ, ... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-19 | 728.309597 Th523 | MD.15251 | 2019-04-19 | 78000.00 | 2019-04-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-19 | 728.309597 Th523 | MD.15252 | 2019-04-19 | 78000.00 | 2019-04-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-19 | 728.309597 Th523 | MD.15253 | 2019-04-19 | 78000.00 | 2019-04-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-19 | 728.309597 Th523 | MD.15254 | 2019-04-19 | 78000.00 | 2019-04-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-19 | 728.309597 Th523 | MD.15255 | 2019-04-19 | 78000.00 | 2019-04-19 | Sách |