Dược điển Việt Nam = (Biểu ghi số 3051)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190410b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046632016 |
Giá tiền | 520000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615 |
Mã hóa Cutter | D557Đ/T.1 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dược điển Việt Nam = |
Thông tin khác | Pharmacopoeia Vietnamica |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Y tế |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Lần xuất bản thứ 5 (tái bản lần thứ 1) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | XLIX, 986 tr., ML-35 |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Dược điển Việt Nam xuất bản lần thứ 5 có 228 chuyên mục chung, 485 nguyên liệu hóa học, 385 thành phẩm hóa dược, 372 dược liệu và thuốc từ dược liệu, 41 vắc xin và sinh phẩm y tế, 8 bao bì và nguyên liệu sản xuất bao bì. Với nội dung tăng lên đương với khoảng 2200 trang sách. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-10 | 615 D557Đ/T.1 | MD.15180 | 2019-04-10 | 520000.00 | 2019-04-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-10 | 615 D557Đ/T.1 | MD.15181 | 2019-04-10 | 520000.00 | 2019-04-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-10 | 615 D557Đ/T.1 | MD.15182 | 2019-04-10 | 520000.00 | 2019-04-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-10 | 615 D557Đ/T.1 | MD.15183 | 2019-04-10 | 520000.00 | 2019-04-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-10 | 615 D557Đ/T.1 | MD.15184 | 2019-04-10 | 520000.00 | 2019-04-10 | Sách |