000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
190409b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
165000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
571 |
Mã hóa Cutter |
H531 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Đỗ Công Huỳnh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Bài giảng sinh lý học |
Phần/Tập |
Tập II |
Thông tin khác |
(sau đại học) |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Công Huỳnh (chủ biên); Trần Trịnh An, Trần Đăng Dong, ...(biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Quân đội nhân dân |
Năm xuất bản |
1999 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
285 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Hình vẽ |
Kích thước (L) |
27cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện Quân y |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Y Đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Trần Trịnh An |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Trần Đăng Dong |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Vũ Dân Lập |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |