000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
190409b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Số ISBN |
9786040038890 |
Giá tiền |
120000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
530 |
Mã hóa Cutter |
C506 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Phạm Thị Cúc |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Vật lý đại cương |
Thông tin khác |
(dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Thị Cúc, Tạ Văn Tùng (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản |
2015 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
511 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Hình vẽ |
Kích thước (L) |
27cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Cung cấp cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết khi học các môn thuộc khoa học cơ sở và nghiệp vụ. Bổ sung và nâng cao những kiến thức gắn liền với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, có liên quan tới kỹ năng, nghiệp vụ khối ngành Y – Dược. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Tạ Văn Tùng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |