Sinh học đại cương : (Biểu ghi số 3026)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190409b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040038920 |
Giá tiền | 62000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 570 |
Mã hóa Cutter | Th500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Cao Văn Thu |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sinh học đại cương : |
Thông tin khác | Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học |
Thông tin trách nhiệm | Cao Văn Thu (chủ biên) ; Trần Trịnh Công, Đỗ Ngọc Quang,...(biên soạn) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 211 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách có 4 nội dung lớn: Tế bào, sự trao đổi chất và năng lượng, di truyền và biến dị, nguồn gốc sự sống và đa dạng sinh học. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Trịnh Công |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Ngọc Quang |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-09 | 3 | 1 | 570 Th500 | MD.15085 | 2023-11-15 | 2023-11-01 | 62000.00 | 2019-04-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-09 | 1 | 570 Th500 | MD.15086 | 2020-12-09 | 2020-11-25 | 62000.00 | 2019-04-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-09 | 5 | 570 Th500 | MD.15087 | 2023-01-06 | 2023-01-03 | 62000.00 | 2019-04-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-09 | 570 Th500 | MD.15088 | 2019-04-09 | 62000.00 | 2019-04-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-09 | 1 | 570 Th500 | MD.15089 | 2020-11-28 | 2019-11-05 | 62000.00 | 2019-04-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 1 | 570 Th500 | MD.21483 | 2023-10-30 | 2023-10-23 | 62000.00 | 2023-03-29 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 570 Th500 | MD.21484 | 2023-03-29 | 62000.00 | 2023-03-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 1 | 570 Th500 | MD.21485 | 2023-11-04 | 2023-10-21 | 62000.00 | 2023-03-29 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 1 | 570 Th500 | MD.21486 | 2023-10-31 | 2023-10-21 | 62000.00 | 2023-03-29 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 570 Th500 | MD.21487 | 2023-03-29 | 62000.00 | 2023-03-29 | Sách |