Địa chí hành chính các tỉnh Nam Kỳ thời Pháp thuộc (1859-1945) (Biểu ghi số 3003)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190315b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045859551 |
Giá tiền | 126000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 959.77 |
Mã hóa Cutter | T550 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Tư |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Địa chí hành chính các tỉnh Nam Kỳ thời Pháp thuộc (1859-1945) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Tư |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 680 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Là những văn kiện ghi nhận quá trình sắp xếp, điều chỉnh lại ranh giới và tên gọi các đơn vị hành chính từ cấp làng xã đến cấp quận, tỉnh từ đầu thời pháp thuộc để có được một hệ thống mà ngày nay đa số vẫn còn tồn tại. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-15 | 959.77 T550 | MD.16267 | 2019-03-15 | 126000.00 | 2019-03-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-15 | 959.77 T550 | MD.16268 | 2019-03-15 | 126000.00 | 2019-03-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-16 | 959.77 T550 | MD.16248 | 2019-12-16 | 126000.00 | 2019-12-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-16 | 959.77 T550 | MD.16249 | 2019-12-16 | 126000.00 | 2019-12-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-16 | 959.77 T550 | MD.16250 | 2019-12-16 | 126000.00 | 2019-12-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-16 | 959.77 T550 | MD.16251 | 2019-12-16 | 126000.00 | 2019-12-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-16 | 959.77 T550 | MD.16252 | 2019-12-16 | 126000.00 | 2019-12-16 | Sách |