Chống xâm lăng (Biểu ghi số 3000)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190315b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045859599 |
Giá tiền | 204000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 959.7029 |
Mã hóa Cutter | Gi111 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Văn Giàu |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Chống xâm lăng |
Thông tin khác | (Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1898) |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Giàu |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 928 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trong quyển sách bao quát thời kỳ lịch sử từ khi Pháp chiếm Đà Nẵng, Gia Định đế khi phong trào Cần Vương chấm dứt. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-15 | 959.7029 Gi111 | TK.00690 | 2019-03-15 | 204000.00 | 2019-03-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-15 | 959.7029 Gi111 | TK.00691 | 2019-03-15 | 204000.00 | 2019-03-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-15 | 959.7029 Gi111 | TK.01300 | 2019-03-15 | 204000.00 | 2019-03-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-13 | 959.7029 Gi111 | TK.01939 | 2019-12-13 | 40000.00 | 2019-12-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-13 | 959.7029 Gi111 | TK.01940 | 2019-12-13 | 40000.00 | 2019-12-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-13 | 959.7029 Gi111 | TK.01941 | 2019-12-13 | 40000.00 | 2019-12-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-13 | 959.7029 Gi111 | TK.01942 | 2019-12-13 | 40000.00 | 2019-12-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-12-13 | 959.7029 Gi111 | TK.01943 | 2019-12-13 | 40000.00 | 2019-12-13 | Sách |