Ký sinh trùng thực hành (Biểu ghi số 30)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01489aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150415s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040038937 |
Giá tiền | 62000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.96 |
Mã hóa Cutter | X502 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Xuân |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ký sinh trùng thực hành |
Thông tin khác | Dùng cho đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Xuân (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 239tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày những kỹ thuật xét nghiệm cơ bản bao gồm phương pháp thu thập, bảo quản, xử lý bệnh phẩm. Giới thiệu hình ảnh kí sinh trùng và vi nấm gây bệnh thường gặp ở nước ta. Trình bày những điểm đặc trưng về hình thể để phân biệt ký sinh trùng và giải thích làm thế nào để xác định chúng |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 614.55 X502 | MD.00211 | 2017-09-30 | 62000.00 | 2017-09-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 614.55 X502 | MD.00212 | 2017-09-30 | 62000.00 | 2017-09-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 614.55 X502 | MD.00213 | 2020-09-01 | 62000.00 | 2017-09-30 | Sách | 3 | 1 | 2020-08-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 614.55 X502 | MD.00214 | 2017-09-30 | 62000.00 | 2017-09-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 614.55 X502 | MD.00215 | 2017-09-30 | 62000.00 | 2017-09-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 614.55 X502 | MD.00216 | 2017-09-30 | 62000.00 | 2017-09-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 614.55 X502 | MD.00217 | 2017-09-30 | 62000.00 | 2017-09-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 614.55 X502 | MD.00218 | 2022-04-07 | 62000.00 | 2017-09-30 | Sách | 2 | 2022-03-29 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 614.55 X502 | MD.00219 | 2017-09-30 | 62000.00 | 2017-09-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 614.55 X502 | MD.00220 | 2018-10-11 | 62000.00 | 2017-09-30 | Sách | 2 | 2018-10-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-02 | 614.55 X502 | MD.00203 | 2019-11-04 | 62000.00 | 2017-10-02 | Sách | 1 | 2019-10-25 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-02 | 614.55 X502 | MD.00202 | 2017-10-02 | 62000.00 | 2017-10-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-02 | 614.55 X502 | MD.00200 | 2020-10-01 | 62000.00 | 2017-10-02 | Sách | 1 | 2020-09-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-02 | 614.55 X502 | MD.00199 | 2017-10-02 | 62000.00 | 2017-10-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-02 | 614.55 X502 | MD.00198 | 2017-10-02 | 62000.00 | 2017-10-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-02 | 614.55 X502 | MD.00197 | 2019-11-18 | 62000.00 | 2017-10-02 | Sách | 2 | 2019-11-04 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-02 | 614.55 X502 | MD.00196 | 2017-10-02 | 62000.00 | 2017-10-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-02 | 614.55 X502 | MD.00270 | 2018-03-15 | 62000.00 | 2017-10-02 | Sách | 1 | 2017-11-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-02 | 614.55 X502 | MD.00269 | 2022-05-18 | 62000.00 | 2017-10-02 | Sách | 1 | 2022-05-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-02 | 614.55 X502 | MD.00268 | 2022-08-31 | 62000.00 | 2017-10-02 | Sách | 2 | 2022-08-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 614.55 X502 | MD.00837 | 2017-10-10 | 62000.00 | 2017-10-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 614.55 X502 | MD.00838 | 2017-10-10 | 62000.00 | 2017-10-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 614.55 X502 | MD.00839 | 2017-10-10 | 62000.00 | 2017-10-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 614.55 X502 | MD.00840 | 2017-10-10 | 62000.00 | 2017-10-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 614.55 X502 | MD.00841 | 2022-05-28 | 62000.00 | 2017-10-10 | Sách | 2 | 2022-05-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 614.55 X502 | MD.00842 | 2017-10-10 | 62000.00 | 2017-10-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 614.55 X502 | MD.00843 | 2017-10-10 | 62000.00 | 2017-10-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 614.55 X502 | MD.00844 | 2021-01-09 | 62000.00 | 2017-10-10 | Sách | 2 | 1 | 2020-12-17 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-10 | 614.55 X502 | MD.00845 | 2017-10-10 | 62000.00 | 2017-10-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-31 | 614.55 X502 | MD.00836 | 2017-10-31 | 62000.00 | 2017-10-31 | Sách |