Quản trị chiến lược (Biểu ghi số 2991)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190311b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046281979 |
Giá tiền | 109000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.4012 |
Mã hóa Cutter | H103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Văn Hải |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản trị chiến lược |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Văn Hải (chủ biên) ; Nguyễn Trúc Lê, Nguyễn Mạnh Tuân |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 347 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách nói về cách xác định sứ mệnh và mục tiêu chiến lược, phân tích chiến lược, các giải pháp chiến lược, nhận thức và phản ứng chiến lược, ... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trúc Lê |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Mạnh Tuân |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 658.4012 H103 | MD.14749 | 2019-03-11 | 109000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 658.4012 H103 | MD.14750 | 2019-03-11 | 109000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 658.4012 H103 | MD.14751 | 2019-03-11 | 109000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 658.4012 H103 | MD.14752 | 2021-03-26 | 109000.00 | 2019-03-11 | Sách | 1 | 2021-03-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 658.4012 H103 | MD.14753 | 2019-03-11 | 109000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 658.4012 H103 | MD.14754 | 2024-03-29 | 109000.00 | 2019-03-11 | Sách | 2 | 2024-03-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 658.4012 H103 | MD.14755 | 2019-03-11 | 109000.00 | 2019-03-11 | Sách |