Giải tích toán học (Biểu ghi số 2986)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190311b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046200048 |
Giá tiền | 31000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 515 |
Mã hóa Cutter | Tr552/T.3 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Trực |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giải tích toán học |
Phần/Tập | Tập III |
Nhan đề phần/tập | Tích phân Fourier, cực trị phiếm hàm |
Thông tin khác | (Dùng cho các ngành vật lý và kỹ thuật) |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Trực |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 307 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày cơ sở của phép tính toán tử, đó là tích phân Fourier, phép biến đổi Fourier. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 515 Tr552/T.3 | MD.14870 | 2019-03-11 | 31000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 515 Tr552/T.3 | MD.14871 | 2019-03-11 | 31000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 515 Tr552/T.3 | MD.14872 | 2019-03-11 | 31000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 515 Tr552/T.3 | MD.14873 | 2019-03-11 | 31000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 515 Tr552/T.3 | MD.14874 | 2019-03-11 | 31000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 515 Tr552/T.3 | MD.14875 | 2019-03-11 | 31000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 515 Tr552/T.3 | MD.14876 | 2019-03-11 | 31000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 515 Tr552/T.3 | MD.14877 | 2019-03-11 | 31000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 515 Tr552/T.3 | MD.14878 | 2019-03-11 | 31000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 515 Tr552/T.3 | MD.14879 | 2019-03-11 | 31000.00 | 2019-03-11 | Sách |