Các mô hình ứng dụng của lý thuyết đổi mới (Biểu ghi số 2985)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190311b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046241867 |
Giá tiền | 65000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 519 |
Mã hóa Cutter | H600/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Quý Hỷ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các mô hình ứng dụng của lý thuyết đổi mới |
Phần/Tập | Tập 2 |
Nhan đề phần/tập | Mô hình tổng quát |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quý Hỷ |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 378 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tập 2 sách trình bày về phân loại quần thể trong mô hình tổng quát, đổi mới của tiền quần thể, quần thể thuần nhất, .... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 519 H600/T.2 | MD.14865 | 2019-03-11 | 85000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 519 H600/T.2 | MD.14866 | 2019-03-11 | 85000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 519 H600/T.2 | MD.14867 | 2019-03-11 | 85000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 519 H600/T.2 | MD.14868 | 2019-03-11 | 85000.00 | 2019-03-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-11 | 519 H600/T.2 | MD.14869 | 2019-03-11 | 85000.00 | 2019-03-11 | Sách |