Giáo trình kinh tế chính trị đại cương (Biểu ghi số 2981)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046206538 |
Giá tiền | 75000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 335.412 |
Mã hóa Cutter | D513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Dũng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kinh tế chính trị đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Dũng (chủ biên) ; Vũ Thị Dậu, Mai Thị Thanh Xuân |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 411 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cung cấp cho người đọc những kiến thức kinh tế chính trị nền tảng và cơ bản nhất. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thị Dậu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mai Thị Thanh Xuân |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 3 | 335.412 D513 | MD.14818 | 2023-04-08 | 2023-03-31 | 75000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 335.412 D513 | MD.14819 | 2019-03-09 | 75000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 335.412 D513 | MD.14820 | 2019-03-09 | 75000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 2 | 335.412 D513 | MD.14821 | 2020-09-10 | 2020-08-27 | 75000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 2 | 335.412 D513 | MD.14822 | 2023-03-20 | 2023-03-15 | 75000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 1 | 335.412 D513 | MD.14823 | 2020-12-30 | 2020-12-30 | 75000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 335.412 D513 | MD.14824 | 2019-03-09 | 75000.00 | 2019-03-09 | Sách |