Giáo trình đầu tư quốc tế (Biểu ghi số 2979)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 69000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 332.673 |
Mã hóa Cutter | L451 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Chí Lộc |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình đầu tư quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Chí Lộc (chủ biên) ; Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Việt Hoa,...(biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 445 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Ngoại thương |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách nói về một số nội dung như: Giới thiệu về môn học đầu tư quốc tế, tổng quan về đầu tư quốc tế, các hình thức cơ bản của đầu tư quốc tế, môi trường đầu tư quốc tế, .... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thị Kim Oanh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Việt Hoa |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 332.673 L451 | MD.14895 | 2019-03-09 | 69000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 332.673 L451 | MD.14896 | 2023-09-26 | 69000.00 | 2019-03-09 | Sách | 2 | 2023-09-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 332.673 L451 | MD.14897 | 2023-08-24 | 69000.00 | 2019-03-09 | Sách | 1 | 2023-08-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 332.673 L451 | MD.14898 | 2023-08-30 | 69000.00 | 2019-03-09 | Sách | 1 | 2023-08-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 332.673 L451 | MD.14899 | 2023-08-30 | 69000.00 | 2019-03-09 | Sách | 1 | 2023-08-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 332.673 L451 | MD.14900 | 2023-09-23 | 69000.00 | 2019-03-09 | Sách | 3 | 2023-09-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 332.673 L451 | MD.14901 | 2023-08-28 | 69000.00 | 2019-03-09 | Sách | 2 | 2023-08-14 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 332.673 L451 | MD.14902 | 2023-09-23 | 69000.00 | 2019-03-09 | Sách | 3 | 2023-09-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 332.673 L451 | MD.14903 | 2023-10-12 | 69000.00 | 2019-03-09 | Sách | 4 | 2023-09-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 332.673 L451 | MD.14904 | 2023-09-15 | 69000.00 | 2019-03-09 | Sách | 3 | 2023-08-24 |