Giáo trình quan hệ quốc tế ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương (Biểu ghi số 2978)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046237105 |
Giá tiền | 65000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 337.1 |
Mã hóa Cutter | M312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Quang Minh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình quan hệ quốc tế ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Quang Minh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc Hà Nội |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 235 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung về giới thiệu những vấn đề có tính chất phương pháp và phương pháp luận như khái niệm khu vực, làm thế nào để xác định một khu vực và một số lý thuyết cơ bản áp dụng nghiên cứu khu vực châu Á-Thái Bình Dương. Và phân tích chính sách Châu Á-Thái Bình Dương của bốn cường quốc là Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và Liên Bang Nga..... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 337.1 M312 | MD.14825 | 2019-03-09 | 65000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 337.1 M312 | MD.14826 | 2019-03-09 | 65000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 337.1 M312 | MD.14827 | 2019-03-09 | 65000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 337.1 M312 | MD.14828 | 2019-03-09 | 65000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 337.1 M312 | MD.14829 | 2023-05-08 | 65000.00 | 2019-03-09 | Sách | 1 | 2023-04-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 337.1 M312 | MD.14830 | 2019-03-09 | 65000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 337.1 M312 | MD.14831 | 2019-03-09 | 65000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 337.1 M312 | MD.14832 | 2019-03-09 | 65000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 337.1 M312 | MD.14833 | 2019-03-09 | 65000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 337.1 M312 | MD.14834 | 2019-03-09 | 65000.00 | 2019-03-09 | Sách |