Phân tích hồi quy và ứng dụng trong kinh tế lượng (Biểu ghi số 2977)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046218685 |
Giá tiền | 55000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 330.01 |
Mã hóa Cutter | H305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Hiến |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phân tích hồi quy và ứng dụng trong kinh tế lượng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Hiến |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 217 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Thái Bình |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giúp cho người học nắm được kiến thức cơ bản về lý thuyết phân tích hồi quy từ đó ứng dụng trong kinh tế lượng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 330.01 H305 | MD.14835 | 2019-03-09 | 55000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 330.01 H305 | MD.14836 | 2019-08-05 | 55000.00 | 2019-03-09 | Sách | 1 | 2019-06-17 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 330.01 H305 | MD.14837 | 2019-03-09 | 55000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 330.01 H305 | MD.14838 | 2019-03-09 | 55000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 330.01 H305 | MD.14839 | 2022-03-08 | 55000.00 | 2019-03-09 | Sách | 1 | 2022-02-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 330.01 H305 | MD.14840 | 2021-01-20 | 55000.00 | 2019-03-09 | Sách | 1 | 2021-01-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 330.01 H305 | MD.14841 | 2022-03-08 | 55000.00 | 2019-03-09 | Sách | 2 | 2022-02-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 330.01 H305 | MD.14842 | 2019-03-09 | 55000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 330.01 H305 | MD.14843 | 2019-03-09 | 55000.00 | 2019-03-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-09 | 330.01 H305 | MD.14844 | 2019-03-09 | 55000.00 | 2019-03-09 | Sách |