Quản trị học (Biểu ghi số 2976)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046281900 |
Giá tiền | 80000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.001 |
Mã hóa Cutter | T103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Anh Tài |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản trị học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Anh Tài |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 237 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách trình bày một số nội dung như: Tổng quan về quản trị học và Lịch sử phát triển của các lý thuyết quản trị. Chức năng hoạch định: Các loại hoạch định; các bước của quá trình hoạch định; hoạch định mục tiêu; hoạch định chiến lược.Quản trị nhân sự, ... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-21 | 4 | 658.001 T103 | MD.14885 | 2023-01-14 | 2023-01-09 | 80000.00 | 2019-08-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-21 | 3 | 658.001 T103 | MD.14886 | 2020-08-22 | 2020-08-13 | 80000.00 | 2019-08-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-21 | 658.001 T103 | MD.14887 | 2019-08-21 | 80000.00 | 2019-08-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-21 | 2 | 658.001 T103 | MD.14888 | 2023-06-30 | 2023-06-17 | 80000.00 | 2019-08-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-21 | 1 | 658.001 T103 | MD.14889 | 2024-02-01 | 2024-01-23 | 80000.00 | 2019-08-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-21 | 1 | 658.001 T103 | MD.14890 | 2020-09-22 | 2020-09-04 | 80000.00 | 2019-08-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-21 | 1 | 658.001 T103 | MD.14891 | 2023-02-17 | 2023-02-08 | 80000.00 | 2019-08-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-21 | 1 | 658.001 T103 | MD.14892 | 2022-04-20 | 2022-03-02 | 80000.00 | 2019-08-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-21 | 1 | 658.001 T103 | MD.14893 | 2019-10-07 | 2019-10-02 | 80000.00 | 2019-08-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-08-21 | 658.001 T103 | MD.14894 | 2019-08-21 | 80000.00 | 2019-08-21 | Sách |