Giải tích (Biểu ghi số 2965)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190308b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 62500 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 515 |
Mã hóa Cutter | H466/T.3 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thừa Hợp |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giải tích |
Phần/Tập | Tập 3 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thừa Hợp |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 468 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tập 3 gồm 4 chương nói về tích phân phụ thuộc tham biến, tích phân ri ê, tích phân bội, tích phân đường và tích phân mặt. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 H466/T.3 | MD.14915 | 2019-03-08 | 62500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 H466/T.3 | MD.14916 | 2019-03-08 | 62500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 H466/T.3 | MD.14917 | 2019-03-08 | 62500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 H466/T.3 | MD.14918 | 2019-03-08 | 62500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 H466/T.3 | MD.14919 | 2019-03-08 | 62500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 H466/T.3 | MD.14920 | 2019-03-08 | 62500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 H466/T.3 | MD.14921 | 2019-03-08 | 62500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 H466/T.3 | MD.14922 | 2019-03-08 | 62500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 H466/T.3 | MD.14923 | 2019-03-08 | 62500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 H466/T.3 | MD.14924 | 2019-03-08 | 62500.00 | 2019-03-08 | Sách |