Giáo trình giải tích (Biểu ghi số 2964)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190308b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 25500 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 515 |
Mã hóa Cutter | L431/T.3 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Đức Long |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình giải tích |
Phần/Tập | Tập 3 |
Nhan đề phần/tập | Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số, tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 209 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tập 3 gồm 3 chương nói về tích phân suy rộng và tích phân phụ thuộc tham số, tích phân bội Riemann, tích phân đường và tích phân mặt. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Sang |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Quốc Toàn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 L431/T.3 | MD.14905 | 2019-03-08 | 25500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 L431/T.3 | MD.14906 | 2019-03-08 | 25500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 L431/T.3 | MD.14907 | 2019-03-08 | 25500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 L431/T.3 | MD.14908 | 2019-03-08 | 25500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 L431/T.3 | MD.14909 | 2019-03-08 | 25500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 L431/T.3 | MD.14910 | 2019-03-08 | 25500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 L431/T.3 | MD.14911 | 2019-03-08 | 25500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 L431/T.3 | MD.14912 | 2019-03-08 | 25500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 L431/T.3 | MD.14913 | 2019-03-08 | 25500.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 515 L431/T.3 | MD.14914 | 2019-03-08 | 25500.00 | 2019-03-08 | Sách |