Giáo trình phân tích và thiêt kế hướng đối tượng (Biểu ghi số 2961)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190306b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046209522 |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.1 |
Mã hóa Cutter | Th502 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Ninh Thuận |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình phân tích và thiêt kế hướng đối tượng |
Thông tin trách nhiệm | Trương Ninh Thuận, Đặng Đức Hạnh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 234 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Công nghệ |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Các kiến thức cơ bản về các khái niệm hướng đối tượng, ngôn ngữ biểu diễn đến quy trình phân tích thiết kế. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Đức Hạnh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Checked out | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-06 | 005.1 Th502 | MD.14726 | 2019-03-06 | 50000.00 | 2019-03-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-06 | 005.1 Th502 | MD.14727 | 2019-03-06 | 50000.00 | 2019-03-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-06 | 005.1 Th502 | MD.14728 | 2019-03-06 | 50000.00 | 2019-03-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-06 | 005.1 Th502 | MD.14729 | 2019-03-06 | 50000.00 | 2019-03-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-06 | 005.1 Th502 | MD.14730 | 2019-03-06 | 50000.00 | 2019-03-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-06 | 005.1 Th502 | MD.14731 | 2019-03-06 | 50000.00 | 2019-03-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-06 | 005.1 Th502 | MD.14732 | 2019-03-06 | 50000.00 | 2019-03-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-06 | 005.1 Th502 | MD.14733 | 2024-05-03 | 50000.00 | 2019-03-06 | Sách | 1 | 2024-05-17 | 2024-05-03 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-06 | 005.1 Th502 | MD.14734 | 2022-02-18 | 50000.00 | 2019-03-06 | Sách | 1 | 2022-02-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-06 | 005.1 Th502 | MD.14735 | 2019-03-06 | 50000.00 | 2019-03-06 | Sách |