Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : (Biểu ghi số 2955)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190302b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045704813 |
Giá tiền | 59000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 335.430711 |
Mã hóa Cutter | S312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Sinh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : |
Thông tin khác | Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan (chủ biên) ; Nguyễn Viết Thông, ... |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Xuất bản lần thứ 11 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia Sự Thật |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 492 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách gồm 3 phần: Thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - Lênin. Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - Lênin về phương thức sản xuất Tư bản chủ nghĩa. Lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về Chủ nghĩa xã hội. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Quang Phan |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Đồng chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Viết Thông |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-02 | 6 | 1 | 335.430711 S312 | MD.14663 | 2020-08-05 | 2020-07-23 | 59000.00 | 2019-03-02 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-02 | 4 | 335.430711 S312 | MD.14664 | 2020-10-07 | 2020-06-03 | 59000.00 | 2019-03-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-02 | 335.430711 S312 | MD.14665 | 2019-03-02 | 59000.00 | 2019-03-02 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 5 | 2 | 335.430711 S312 | MD.14931 | 2020-07-22 | 2020-06-29 | 59000.00 | 2019-03-08 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 3 | 335.430711 S312 | MD.14932 | 2020-10-22 | 2019-08-02 | 59000.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 5 | 335.430711 S312 | MD.14933 | 2020-01-09 | 2019-12-24 | 59000.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 3 | 335.430711 S312 | MD.14934 | 2019-08-15 | 2019-08-01 | 59000.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 3 | 335.430711 S312 | MD.14935 | 2019-08-02 | 2019-08-02 | 59000.00 | 2019-03-08 | Sách | 2019-08-16 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 2 | 335.430711 S312 | MD.14936 | 2020-07-23 | 2020-07-22 | 59000.00 | 2019-03-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 3 | 335.430711 S312 | MD.14937 | 2020-01-07 | 2019-12-24 | 59000.00 | 2019-03-08 | Sách |