000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
190228b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
99000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
611 |
Mã hóa Cutter |
H523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Văn Huy |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Thuật ngữ giải phẫu Anh - Việt = |
Thông tin khác |
English - Vietnamese anatomical terminology |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Văn Huy (chủ biên) ; Chu Văn Tuệ Bình |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Y học |
Năm xuất bản |
2008 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
309 tr. |
Kích thước (L) |
24cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Sách bao gồm hàng trăm từ hoàn toàn mới mô tả những cấu trúc mới được phát hiện hoặc đã được thay đổi căn bản so với các bản danh pháp PNA và NA. Số còn lại là những từ giống bản NA. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Y Đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Chu Văn Tuệ Bình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |