Sỏi mật và nhiễm trùng đường mật (Biểu ghi số 2947)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190228b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 18000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.3 |
Mã hóa Cutter | Th106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Trọng Thảng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sỏi mật và nhiễm trùng đường mật |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Trọng Thảng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 98 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Kiến thức tổng quan về bệnh lý sỏi mật, nguyên nhân và cơ chế sinh bệnh, lâm sàng, diễn biến và biến chứng... của bệnh. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y Đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.3 Th106 | MD.14691 | 2019-02-28 | 18000.00 | 2019-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.3 Th106 | MD.14692 | 2019-02-28 | 18000.00 | 2019-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.3 Th106 | MD.14693 | 2019-02-28 | 18000.00 | 2019-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.3 Th106 | MD.14694 | 2019-03-30 | 18000.00 | 2019-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.3 Th106 | MD.14695 | 2019-02-28 | 18000.00 | 2019-02-28 | Sách |