Bệnh sỏi đường tiết niệu (Biểu ghi số 2946)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190228b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 19000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.6 |
Mã hóa Cutter | H312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Văn Hinh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bệnh sỏi đường tiết niệu |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Hinh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 119 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách nói về kỹ thuật cũng như kết quả và tai biến và biến chứng của phẫu thuật kinh điển cũng như các kỹ thuật hiện đại ít sang chấn được tác giải giới thiệu. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y Đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.6 H312 | MD.14696 | 2019-02-28 | 19000.00 | 2019-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.6 H312 | MD.14697 | 2019-02-28 | 19000.00 | 2019-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.6 H312 | MD.14698 | 2019-02-28 | 19000.00 | 2019-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.6 H312 | MD.14699 | 2019-02-28 | 19000.00 | 2019-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.6 H312 | MD.14700 | 2019-02-28 | 19000.00 | 2019-02-28 | Sách |