Các bệnh hô hấp nghề nghiệp (Biểu ghi số 2943)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190228b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 72000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.2 |
Mã hóa Cutter | Tr513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Trung |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các bệnh hô hấp nghề nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Lê Trung |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 533 tr. |
Kích thước (L) | 19cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách trình bày đại cương về hô hấp nghề nghiệp, các bệnh phổi --phế quản nghề nghiệp, các bệnh bụi phổi, bệnh bụi phổi-silic và các bệnh hô hấp nghề nghiệp khác. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y Đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.2 Tr513 | MD.14716 | 2019-02-28 | 72000.00 | 2019-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.2 Tr513 | MD.14717 | 2019-02-28 | 72000.00 | 2019-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.2 Tr513 | MD.14718 | 2019-02-28 | 72000.00 | 2019-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.2 Tr513 | MD.14719 | 2019-02-28 | 72000.00 | 2019-02-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.2 Tr513 | MD.14720 | 2019-02-28 | 72000.00 | 2019-02-28 | Sách |