Từ điển thuật ngữ Tai - Mũi - Họng Pháp - Anh - Việt, Anh - Pháp - Việt, Việt - Anh - Pháp (Biểu ghi số 2936)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190223b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 310000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.51 |
Mã hóa Cutter | L305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Ngọc Liễn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Từ điển thuật ngữ Tai - Mũi - Họng Pháp - Anh - Việt, Anh - Pháp - Việt, Việt - Anh - Pháp |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Ngọc Liễn |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 1193 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn “Từ điển thuật ngữ Tai Mũi Họng” với 3 phần: Từ điển thuật ngữ giải thích Pháp - Anh - Việt với hơn 6.300 từ, thuật ngữ Tai Mũi Họng và liên quan, trong đó trên 2/3 số từ được giải thích; Từ điển thuật ngữ Anh - Pháp - Việt và Việt - Anh - Pháp nhằm giúp cho dễ dàng tra cứu, đồng thời cũng được sử dụng để ôn, nhớ lại, học thêm các kiến thức cơ bản, thường gặp trong Tai Mũi Họng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y Đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-23 | 617.51 L305 | MD.14550 | 2019-02-23 | 310000.00 | 2019-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-23 | 617.51 L305 | MD.14551 | 2019-02-23 | 310000.00 | 2019-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-23 | 617.51 L305 | MD.14552 | 2019-02-23 | 310000.00 | 2019-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-23 | 617.51 L305 | MD.14553 | 2019-02-23 | 310000.00 | 2019-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-23 | 617.51 L305 | MD.14554 | 2019-02-23 | 310000.00 | 2019-02-23 | Sách |