Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ - ứng dụng lâm sàng (Biểu ghi số 2934)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190223b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049129575 |
Giá tiền | 480000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.07548 |
Mã hóa Cutter | Ch121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Văn Chân |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ - ứng dụng lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Văn Chân |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Huế |
Nhà xuất bản | Đại học Huế |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 476 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Tên | Thư mục: Tr. 441-442 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách giới thiệu cho người đọc kỹ thuật chụp thường gập nhất trong các chỉ định của MRI. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật hình ảnh y học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-23 | 616.07548 Ch121 | MD.14348 | 2019-02-23 | 480000.00 | 2019-02-23 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-23 | 616.07548 Ch121 | MD.14349 | 2019-02-23 | 480000.00 | 2019-02-23 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-23 | 616.07548 Ch121 | MD.14350 | 2019-02-23 | 480000.00 | 2019-02-23 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-23 | 616.07548 Ch121 | MD.14351 | 2021-09-27 | 480000.00 | 2019-02-23 | Sách | 1 | 1 | 2021-09-04 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-23 | 616.07548 Ch121 | MD.14352 | 2019-02-23 | 480000.00 | 2019-02-23 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-06 | 616.07548 Ch121 | MD.21150 | 2023-03-06 | 480000.00 | 2023-03-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-10 | 616.07548 Ch121 | MD.21786 | 2023-04-10 | 480000.00 | 2023-04-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-10 | 616.07548 Ch121 | MD.21787 | 2023-04-10 | 480000.00 | 2023-04-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-10 | 616.07548 Ch121 | MD.21788 | 2023-04-10 | 480000.00 | 2023-04-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-10 | 616.07548 Ch121 | MD.21789 | 2023-04-10 | 480000.00 | 2023-04-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-05-09 | 616.07548 Ch121 | MD.21806 | 2023-05-09 | 480000.00 | 2023-05-09 | Sách |