Lý Sinh (Biểu ghi số 2926)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190222b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040077370 |
Giá tiền | 44000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 612.014 |
Mã hóa Cutter | A105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Sỹ An |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Lý Sinh |
Thông tin khác | (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng) |
Thông tin trách nhiệm | Phan Sỹ An (chủ biên) ; Phan Thị Lê Minh, Đoàn Thị Giáng Hương (biên soạn) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 163 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách trình bày các quá trình và tác dụng của một số hiện tượng vật lý cơ bản xảy ra trong cơ thể sống và ứng dụng các hiện tượng vật lý đó nhằm mục đích chăm sóc sức khoẻ và bảo vệ môi trường. Phát biểu đúng một số định luật vật lý cơ bản có liên quan nhiều đến công việc sau này trong chăm sóc và bảo vệ sức khoẻ cho người bệnh. Trình bày được nguyên lý và cách ứng dụng của các kỹ thuật vật lý chính trong công tác điều dưỡng và chăm sóc sức khoẻ. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y Đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Thị Lê Minh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đoàn Thị Giáng Hương |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 612.014 A105 | MD.14469 | 2020-11-24 | 44000.00 | 2019-02-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 612.014 A105 | MD.14470 | 2021-03-11 | 44000.00 | 2019-02-22 | Sách | 3 | 2021-03-04 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 612.014 A105 | MD.14471 | 2021-03-11 | 44000.00 | 2019-02-22 | Sách | 5 | 2021-03-04 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 612.014 A105 | MD.14472 | 2019-11-05 | 44000.00 | 2019-02-22 | Sách | 1 | 2019-10-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 612.014 A105 | MD.14473 | 2019-02-22 | 44000.00 | 2019-02-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-10 | 612.014 A105 | MD.21771 | 2023-04-10 | 44000.00 | 2023-04-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-10 | 612.014 A105 | MD.21772 | 2023-04-10 | 44000.00 | 2023-04-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-10 | 612.014 A105 | MD.21773 | 2023-10-27 | 44000.00 | 2023-04-10 | Sách | 1 | 2023-10-25 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-10 | 612.014 A105 | MD.21774 | 2023-04-10 | 44000.00 | 2023-04-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-10 | 612.014 A105 | MD.21775 | 2023-04-10 | 44000.00 | 2023-04-10 | Sách |