000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
190218b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
135000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
618.023 |
Mã hóa Cutter |
H312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Đức Hinh |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Từ điển thuật ngữ phụ sản Pháp - Việt, Việt - Pháp = |
Thông tin khác |
Dictionnaire de Gynécologie - Obstétrique Francais - Vietnamien, Vietnamien - Francais |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Đức Hinh |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Y học |
Năm xuất bản |
2001 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
684 tr. |
Kích thước (L) |
24cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Với hơn 6000 từ và thuật ngữ y học Sản Phụ Khoa, tác giả đã trình bầy với mục đích giúp cho các cán bộ y tế biết sử dụng các danh từ và cụm từ tiếng pháp để nâng cao trình độ chuyên môn và dễ dàng tiếp cận với nền y học Pháp. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |