Lịch sử thế giới : (Biểu ghi số 2888)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190215b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048836337 |
Giá tiền | 590000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 909 |
Mã hóa Cutter | L302S |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Lịch sử thế giới : |
Thông tin khác | Chân dung nhân loại theo dòng sự kiện |
Thông tin trách nhiệm | DK, Viện Smithsonian; Lê Thị Oanh (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Dân trí |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 516 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 30cm |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Tên | Phụ lục: Tr. 468-490 Danh mục tra cứu: Tr. 496-516 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách trình bày một cách bao quát và thú vị công cuộc sáng tạo của nhân loại cũng như quá trình tiêu vong, những khám phá và tích lũy tri thức cũng như các thảm họa tự nhiên và sai lầm của con người. Với phần minh họa ấn tượng và thuyết minh cô đọng, các sự kiện then chốt trong lịch sử từ bước khởi đầu của nông nghiệp đến những phát hiện gần đây trong lĩnh vực vật lí thiên văn được trình bày theo một niên biểu có lẽ toàn diện nhất từ trước đến nay. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Oanh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên dịch |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | DK |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | Viện Smithsonian |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-15 | 909 L302S | MD.14144 | 2019-02-15 | 590000.00 | 2019-02-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-09-26 | 909 L302S | MD.22802 | 2024-09-26 | 590000.00 | 2024-09-26 | Sách |