100 vấn đề giáo dục trong gia đình (Biểu ghi số 2879)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190214b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049662010 |
Giá tiền | 65000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 649.1 |
Mã hóa Cutter | H100 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | 100 vấn đề giáo dục trong gia đình |
Thông tin trách nhiệm | Thanh niên (biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thanh niên |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 208 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo dục gia đình luôn là vấn đề rất quan trọng đối với mỗi quốc gia, mỗi xã hội, mỗi gia đình! Ngày nay, đứng trước những đòi hỏi mới của thời đại, những người làm công tác khoa học giáo dục cần phải làm một điều gì đó, để có thể cung cấp cho các bậc phụ huynh một cuốn sách rõ ràng, dễ hiểu về giáo dục trong gia đình, với những cái mới từ trong quan điểm đến phương pháp, giúp cho mọi người nắm vững được những kiến thức và phương pháp giáo dục khoa học nhất. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thanh Hà |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 649.1 H100 | TK.01337 | 2019-02-14 | 65000.00 | 2019-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 649.1 H100 | TK.01338 | 2019-02-14 | 65000.00 | 2019-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 649.1 H100 | TK.01339 | 2019-02-14 | 65000.00 | 2019-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 649.1 H100 | TK.01340 | 2019-02-14 | 65000.00 | 2019-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 649.1 H100 | TK.01320 | 2019-02-14 | 65000.00 | 2019-02-14 | Sách |