Học ăn, học nói, học gói, học mở (Biểu ghi số 2876)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190214b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046453765 |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 646.7 |
Mã hóa Cutter | Đ552 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Đức |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Học ăn, học nói, học gói, học mở |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Đức |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thanh niên |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 200 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Tên | Thư mục: tr. 195-196 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách gồm những câu chuyện, những kinh nghiệm sống, và cách ứng xử trong giao tiếp văn hóa của người Việt. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 646.7 Đ552 | TK.01341 | 2019-02-14 | 50000.00 | 2019-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 646.7 Đ552 | TK.01342 | 2019-02-14 | 50000.00 | 2019-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 646.7 Đ552 | TK.01343 | 2019-02-14 | 50000.00 | 2019-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 646.7 Đ552 | TK.01344 | 2019-02-14 | 50000.00 | 2019-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 646.7 Đ552 | TK.01345 | 2019-02-14 | 50000.00 | 2019-02-14 | Sách |