Văn hóa giáo dục (Biểu ghi số 2875)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190214b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049029622 |
Giá tiền | 46000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 306.4309597 |
Mã hóa Cutter | Ph561 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Văn hóa giáo dục |
Thông tin trách nhiệm | Quế Thị Mai Hương (biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học xã hội |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 183 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách khái quát chung về văn hóa và văn hóa giáo dục, một số bài nghiên cứu về văn hóa giáo dục ở Việt Nam. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Quế Thị Mai Phương |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 306.4309597 Ph561 | TK.01315 | 2019-02-14 | 46000.00 | 2019-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 306.4309597 Ph561 | TK.01316 | 2019-02-14 | 46000.00 | 2019-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 306.4309597 Ph561 | TK.01317 | 2019-02-14 | 46000.00 | 2019-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 306.4309597 Ph561 | TK.01318 | 2019-02-14 | 46000.00 | 2019-02-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 306.4309597 Ph561 | TK.01319 | 2019-02-14 | 46000.00 | 2019-02-14 | Sách |