Hướng dẫn điều trị (Biểu ghi số 2863)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190213b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 48000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.025 |
Mã hóa Cutter | Tr431 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Ngọc Trọng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hướng dẫn điều trị |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Lê Ngọc Trọng, Đỗ Kháng Chiến |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 206tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm: xử trí cấp cứu gồm 18 hướng dẫn; cấp cứu 5 tai biến sản khoa gồm 5 hướng dẫn; Xử trí ngộ độc cấp gồm 22 hướng dẫn; Một số bệnh hô hấp thường gặp: 10 hướng dẫn. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y Đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Kháng Chiến |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 1 | 616.025 Tr431 | MD.14183 | 2020-10-07 | 2020-09-23 | 48000.00 | 2019-02-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 616.025 Tr431 | MD.14184 | 2019-02-13 | 48000.00 | 2019-02-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 616.025 Tr431 | MD.14185 | 2019-02-13 | 48000.00 | 2019-02-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 616.025 Tr431 | MD.14186 | 2019-02-13 | 48000.00 | 2019-02-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 616.025 Tr431 | MD.14187 | 2019-02-13 | 48000.00 | 2019-02-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-02-22 | 616.025 Tr431 | MD.22105 | 2024-02-22 | 48000.00 | 2024-02-22 | Sách |