Răng hàm mặt : (Biểu ghi số 2861)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190213b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 45000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.6 |
Mã hóa Cutter | T404 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Toại |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Răng hàm mặt : |
Thông tin khác | Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Toại (chủ biên); Lê Hồng Liên, Nguyễn Thúc Huỳnh Hoa,...(biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 150 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu được biên soạn dựa trên chương trình giáo dục của Trường Đại học Y Hà Nội trên cơ sở chương trình khung đã được phê duyệt. Sách được các Nhà giáo giàu kinh nghiệm và tâm huyết với công tác đào tạo biên soạn theo phương châm: Kiến thức cơ bản, hệ thống, nội dung chính xác, khoa học; cập nhật các tiến bộ khoa học, kỹ thuật hiện đại và thực tiễn Việt Nam. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y Đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Hồng Liên |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thúc Huỳnh Hoa |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 617.6 T404 | MD.14188 | 2019-02-13 | 45000.00 | 2019-02-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 617.6 T404 | MD.14189 | 2019-02-13 | 45000.00 | 2019-02-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 617.6 T404 | MD.14190 | 2019-02-13 | 45000.00 | 2019-02-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 617.6 T404 | MD.14191 | 2019-02-13 | 45000.00 | 2019-02-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 617.6 T404 | MD.14192 | 2019-02-13 | 45000.00 | 2019-02-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.6 T404 | MD.19709 | 2022-06-13 | 2022-06-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.6 T404 | MD.19710 | 2022-06-13 | 2022-06-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.6 T404 | MD.19711 | 2022-06-13 | 2022-06-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.6 T404 | MD.19712 | 2022-06-13 | 2022-06-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.6 T404 | MD.19713 | 2024-05-21 | 2022-06-13 | Sách | 1 | 2024-05-07 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.6 T404 | MD.19714 | 2023-04-13 | 2022-06-13 | Sách | 1 | 2023-03-31 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.6 T404 | MD.19715 | 2022-06-13 | 2022-06-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.6 T404 | MD.19716 | 2023-05-22 | 2022-06-13 | Sách | 1 | 2023-05-08 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.6 T404 | MD.19717 | 2022-06-13 | 2022-06-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.6 T404 | MD.19718 | 2023-09-06 | 2022-06-13 | Sách | 1 | 2023-08-28 |