99 cách có cuộc sống tươi đẹp (Biểu ghi số 2838)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190130b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049389863 |
Giá tiền | 90000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 158.1 |
Mã hóa Cutter | K16 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Kan, Yue-sai |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | 99 cách có cuộc sống tươi đẹp |
Thông tin trách nhiệm | Yue-sai Kan ; Trương Gia Quyền (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bách khoa Hà Nội |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 300 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách có những lời khuyên cho cuộc sống tươi đẹp hơn |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Gia Quyền |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-30 | 158.1 K16 | TK.01314 | 2019-01-30 | 90000.00 | 2019-01-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 158.1 K16 | TK.01313 | 2019-02-13 | 90000.00 | 2019-02-13 | Sách |