Thế giới phẳng = (Biểu ghi số 2835)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190120b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786041120099 |
Giá tiền | 272000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 337 |
Mã hóa Cutter | F899 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Friedman, Thomas L. |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thế giới phẳng = |
Thông tin khác | The world is flat |
Thông tin trách nhiệm | Thomas L. Friedman |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 27 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb.Trẻ |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 720 tr. |
Kích thước (L) | 23cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày chính trị thế giới trong kỷ nguyên toàn cầu hoá ở những năm đầu của thế kỷ 21. Nguyên nhân, cách thức mà toàn cầu hoá đang bùng nổ. Phân tích những vấn đề về chính sách đối ngoại, kinh tế của các quốc gia, công ty, cộng đồng, cá nhân. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hồng Quang |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch và hiệu đính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Quang A |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch và hiệu đính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Duy Thành |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch và hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-20 | 337 F899 | TK.01309 | 2019-01-20 | 272000.00 | 2019-01-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-05-13 | 337 F899 | TK.01397 | 2019-05-13 | 272000.00 | 2019-05-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-05-13 | 337 F899 | TK.01398 | 2019-05-13 | 272000.00 | 2019-05-13 | Sách |