Hoá học hữu cơ : (Biểu ghi số 282)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00991aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120713s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 99000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 547.0076 |
Mã hóa Cutter | Th502/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Thị Thuận |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hoá học hữu cơ : |
Thông tin khác | Phần bài tập : Dùng cho sinh viên khoa Hoá các trường đại học, cao đẳng |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Thị Thuận |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 211tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung trình bày tóm lược các phản ứng thường gặp trong hoá học hữu cơ cùng 400 bài tập kèm hướng dẫn lời giải |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Hóa học hữu cơ |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Công nghệ Kỹ thuật hóa học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 547.0076 Th502/T.2 | MD.02085 | 2017-10-24 | 99000.00 | 2017-10-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 547.0076 Th502/T.2 | MD.02086 | 2019-05-24 | 99000.00 | 2017-10-24 | Sách | 3 | 2019-05-14 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-24 | 547.0076 Th502/T.2 | MD.02087 | 2019-06-04 | 99000.00 | 2017-10-24 | Sách | 2 | 2019-05-16 |