Bộ công cụ chiến lược quan hệ công chúng (Biểu ghi số 2813)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190116b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045737835 |
Giá tiền | 181000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 659.2 |
Mã hóa Cutter | T375 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Theaker, Alison |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bộ công cụ chiến lược quan hệ công chúng |
Thông tin khác | (Sách chuyên khảo) |
Thông tin trách nhiệm | Alison Theaker, Heather Yaxley |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia - Sự thật |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 496 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung cuốn sách được chia làm bốn phần. Phần I giới thiệu chung về nghề quan hệ quần chúng. Phần II liên quan đến việc lập kế hoạch quan hệ công chúng, trong đó tập trung vào việc tìm hiểu tâm lý công chúng, triển khai chiến dịch quan hệ quần chúng… Phần III phân tích cách thức truyền thông doanh nghiệp và Phần IV trình bày chi tiết sự tham gia của các bên liên quan. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng (PR) |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Yaxley, Heather |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thanh Vân |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên dịch và hiệu đính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Mai Thùy Giang |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên dịch và hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-16 | 659.2 T375 | MD.14012 | 2019-01-16 | 181000.00 | 2019-01-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-16 | 659.2 T375 | MD.14013 | 2024-06-19 | 181000.00 | 2019-01-16 | Sách | 1 | 2024-06-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-16 | 659.2 T375 | MD.14014 | 2019-01-16 | 181000.00 | 2019-01-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-17 | 659.2 T375 | MD.14175 | 2020-05-27 | 181000.00 | 2019-01-17 | Sách | 1 | 2020-05-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-17 | 659.2 T375 | MD.14176 | 2019-01-17 | 181000.00 | 2019-01-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-17 | 659.2 T375 | MD.14177 | 2019-01-17 | 181000.00 | 2019-01-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-17 | 659.2 T375 | MD.14178 | 2019-01-17 | 181000.00 | 2019-01-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-17 | 659.2 T375 | MD.14179 | 2019-01-17 | 181000.00 | 2019-01-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-17 | 659.2 T375 | MD.14180 | 2019-01-17 | 181000.00 | 2019-01-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-17 | 659.2 T375 | MD.14181 | 2019-01-17 | 181000.00 | 2019-01-17 | Sách |