Giáo trình quan hệ công chúng chính phủ trong văn hóa đối ngoại (Biểu ghi số 2810)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190116b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 48000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 327.209597 |
Mã hóa Cutter | B312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thanh Bình |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình quan hệ công chúng chính phủ trong văn hóa đối ngoại |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thanh Bình (chủ biên) ; Đoàn Văn Dũng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia - Sự thật |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 260 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách trình bày các nội dung như: Một số vấn đề văn hóa đối ngoại và quan hệ công chúng(PR) hiện đại. PR chính phủ và hoạt động PR trong lĩnh vực văn hóa đối ngoại của Việt Nam. Các hạn chế về công tác văn hóa đối ngoại và PR, .... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng (PR) |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đoàn Văn Dũng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-16 | 327.209597 B312 | MD.13989 | 2019-01-16 | 48000.00 | 2019-01-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-16 | 327.209597 B312 | MD.13990 | 2019-01-16 | 48000.00 | 2019-01-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-16 | 327.209597 B312 | MD.13991 | 2019-01-16 | 48000.00 | 2019-01-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-16 | 327.209597 B312 | MD.13992 | 2019-01-16 | 48000.00 | 2019-01-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-16 | 327.209597 B312 | MD.13993 | 2019-01-16 | 48000.00 | 2019-01-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-16 | 327.209597 B312 | MD.13994 | 2019-01-16 | 48000.00 | 2019-01-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-16 | 327.209597 B312 | MD.13995 | 2019-01-16 | 48000.00 | 2019-01-16 | Sách |