Ngôn ngữ báo chí và biên tập báo (Biểu ghi số 2809)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190116b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045709726 |
Giá tiền | 66000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 070.4 |
Mã hóa Cutter | M103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hồ Xuân Mai |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ngôn ngữ báo chí và biên tập báo |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Xuân Mai |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia - Sự thật |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 314 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách cung cấp cho độc giả những hiểu biết về vai trò của báo chí, đặc điểm của báo chí qua các giai đoạn và công tác biên tập báo, được tác giả trình bày theo nhiều phương pháp khoa học khác nhau: Tổng hợp – phân tích; phân tích – tổng hợp. Những bài tập thực hành, được tác giả tuyển chọn từ thực tế trong các báo hằng ngày và một số bài được tuyển chọn từ những cuốn sách đang được giảng dạy trong các trường đại học trong nước. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng (PR) |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-16 | 070.4 M103 | MD.13979 | 2019-01-16 | 66000.00 | 2019-01-16 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-16 | 070.4 M103 | MD.13980 | 2019-01-16 | 66000.00 | 2019-01-16 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-16 | 070.4 M103 | MD.13981 | 2024-01-23 | 66000.00 | 2019-01-16 | Sách | 1 | 2024-01-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-16 | 070.4 M103 | MD.13982 | 2024-01-15 | 66000.00 | 2019-01-16 | Sách | 3 | 2023-12-28 | 1 |