Giáo trình marketing du lịch (Biểu ghi số 2788)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190114b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045709085 |
Giá tiền | 60000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.4 |
Mã hóa Cutter | Th107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Văn Thành |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình marketing du lịch |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Văn Thành |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia Sự thật |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 271 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội trình bày 2 phần: Những vấn đề chung của markting du lịch và chính sách marketing du lịch. Giúp cho bạn đọc có kiến thức cơ bản về marketing du lịch trong bối cảnh hội nhập kinh tế. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-14 | 1 | 338.4 Th107 | MD.14116 | 2019-11-18 | 2019-11-05 | 60000.00 | 2019-01-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-14 | 338.4 Th107 | MD.14117 | 2019-01-14 | 60000.00 | 2019-01-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-14 | 1 | 338.4 Th107 | MD.14118 | 2021-01-26 | 2021-01-19 | 60000.00 | 2019-01-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-14 | 2 | 338.4 Th107 | MD.14119 | 2023-08-25 | 2023-08-18 | 60000.00 | 2019-01-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-14 | 2 | 338.4 Th107 | MD.14120 | 2020-08-25 | 2020-08-13 | 60000.00 | 2019-01-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-14 | 3 | 338.4 Th107 | MD.14121 | 2024-04-09 | 2024-04-09 | 60000.00 | 2019-01-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-14 | 2 | 338.4 Th107 | MD.14122 | 2021-01-25 | 2021-01-11 | 60000.00 | 2019-01-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-14 | 1 | 338.4 Th107 | MD.14123 | 2021-01-15 | 2021-01-06 | 60000.00 | 2019-01-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-14 | 1 | 338.4 Th107 | MD.14124 | 2021-01-26 | 2021-01-19 | 60000.00 | 2019-01-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-14 | 338.4 Th107 | MD.14125 | 2019-01-14 | 60000.00 | 2019-01-14 | Sách |