Văn hóa lễ hội (Biểu ghi số 2779)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190113b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049026218 |
Giá tiền | 58000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 394.269597 |
Mã hóa Cutter | B254 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Văn hóa lễ hội |
Thông tin trách nhiệm | Thanh Thùy (biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học xã hội |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 231 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Thư mục cuối mỗi bài |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách khái quát chung về văn hóa và văn hóa lễ hội, một số bài nghiên cứu liên quan đến văn hóa lễ hội ở Việt Nam. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thanh Thúy |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-13 | 2 | 1 | 394.269597 B254 | MD.14163 | 2023-11-08 | 2023-10-23 | 58000.00 | 2019-01-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-13 | 5 | 394.269597 B254 | MD.14164 | 2023-04-25 | 2023-04-13 | 58000.00 | 2019-01-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-13 | 394.269597 B254 | MD.14165 | 2019-01-13 | 58000.00 | 2019-01-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-13 | 2 | 394.269597 B254 | MD.14166 | 2020-06-26 | 2020-06-11 | 58000.00 | 2019-01-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-13 | 1 | 394.269597 B254 | MD.14167 | 2019-12-30 | 2019-12-30 | 58000.00 | 2019-01-13 | Sách |