Lược đồ chủ thể kinh doanh (Biểu ghi số 2773)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190112b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049225741 |
Giá tiền | 45000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.59707 |
Mã hóa Cutter | A107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Anh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Lược đồ chủ thể kinh doanh |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Anh, Trần Thị Minh Đức |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 189 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 21cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách gồm 2 nội dung chính: Tổng quan về luật kinh doanh và các chủ thể kinh doanh. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Minh Đức |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-12 | 1 | 346.59707 A107 | MD.14081 | 2023-12-06 | 2023-12-04 | 45000.00 | 2019-01-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-12 | 3 | 346.59707 A107 | MD.14082 | 2023-04-14 | 2023-04-06 | 45000.00 | 2019-01-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-12 | 3 | 346.59707 A107 | MD.14083 | 2023-12-06 | 2023-12-04 | 45000.00 | 2019-01-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-12 | 346.59707 A107 | MD.14084 | 2019-01-12 | 45000.00 | 2019-01-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-12 | 346.59707 A107 | MD.14085 | 2019-01-12 | 45000.00 | 2019-01-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-06-15 | 346.59707 A107 | MD.17208 | 2020-06-15 | 45000.00 | 2020-06-15 | Sách |